THÉP TẤM

Thép Quỳnh Mai

Địa chỉ
Số 70 Đường Lê Văn Tách, KP Bình Đường 1, P. An Bình, TP Dĩ An, Bình Dương

Hotline 0909813435

THÉP TẤM

  • 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm...
  • 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm...
  • 4190
  • Liên hệ

LIÊN HỆ GIÁ: 0909.813435 ( Gặp Mai ) -

0903.935.238 ( Gặp Quỳnh )

MÔ TẢ:

1. Thép tấm thông dụng : CT3, CT3πC , CT3Kπ , SS400, SS450,...

+ Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ....theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94
+ Mác thép của Nhật: SS400, .....theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
+ Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,….theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79
+ Mác thép của Mỹ: A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD, ….. theo tiêu chuẩn: ASTM


2. Các loại thép tấm chuyên dùng cứng cường độ cao, chống mài mòn, Thép tấm Q345B, C45, 65r, SB410, 15X, 20X,...

+ Quy cách chung của các loại tấm thép:
- Độ dày: 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.
- Chiều ngang: 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm,1.800 mm,2.000 mm,2.400 mm
- Chiếu dài: 6.000 mm,9.000 mm,12.000 mm.

 

STT

Tên Sản Phẩm

Trọng Lượng(KG/Tấm)

Đơn Vị

1

14x2000x6000

1318,8

KG

2

14x2000x12000

989,1

KG

3

14x1500x6000

989,1

KG

3

16x1500x6000

1130,4

KG

4

16x2000x12000

3014,4

KG

5

16x2030x6000

3059,6

KG

6

16x2030x12000

3059,61

KG

7

16x2000x12000

3014,4

KG

8

18x2000x12000

3391,2

KG

9

20x2000x12000

3768

KG

10

20x2500x12000

4710

KG

11

22x2000x6000

2072,4

KG

12

25x2500x12000

5887,5

KG

 

Sản phẩm liên quan
Zalo
Hotline